Có 6 kết quả:

編成 biān chéng ㄅㄧㄢ ㄔㄥˊ編程 biān chéng ㄅㄧㄢ ㄔㄥˊ编成 biān chéng ㄅㄧㄢ ㄔㄥˊ编程 biān chéng ㄅㄧㄢ ㄔㄥˊ边城 biān chéng ㄅㄧㄢ ㄔㄥˊ邊城 biān chéng ㄅㄧㄢ ㄔㄥˊ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) to organize
(2) to put together
(3) to edit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (computing) to program
(2) programming

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to organize
(2) to put together
(3) to edit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (computing) to program
(2) programming

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) border town
(2) remote town

Bình luận 0